外食- 東京- ( 20 人)

東京千葉神奈川福岡

更新日 2022年4月5日
項目 情報
募集条件 入社予定日 2022/06/01
在留資格 特定技能
居住地域 全国
国籍指定 中国、ベトナム
性別指定 中国:不問
ベトナム:女性
採用人数 20人
備考 言語レベル:不問
企業情報
就業事業所 ①池袋店②新宿店③幕張店①秋葉原店③上野店④川崎店⑤横浜駅前店⑥福岡店
就業場所住所 ①池袋店:東京都豊島区
②新宿店:東京都新宿区
③上野店:東京都台東区
④秋葉原店:東京都千代田区
⑤幕張店:千葉県千葉市美浜区
⑥川崎店:神奈川県川崎市川崎区
横浜駅前店:神奈川県横浜市西区
⑥福岡店:福岡県福岡市博多区
業務内容 ホール/キッチン
就業時間 シフト制、変形労働制
①10:00-22:00(12時間拘束/9時間30分/2時間30分休憩)
②22:00-7:00(9時間拘束/8時間00分/1時間休憩)
休憩時間 ①2時間30分
②1時間
休日 月休6日(年間休日72日)
時間外労働(見込) 平均45時間(繁忙期は休出や45時間以上もあり)
昇給 あり
賞与 あり(業績により)
月給 月給185,000円
手取り想定 約22万~24万円
給与支給日 翌日15日
赴任費用 なし
帰国費用 1万
1部屋 居住人数
家電家具 なし
家賃控除 実費負担
水道光熱費 実費負担
通勤方法 徒歩、自転車、電車
備考
選考情報 応募時必要書類 在留資格(カード、パスポート)、履歴書、合格証
選考情報 web面接(1回)
企業選考
その他

農業 (集鶏)- 岩手県 (20名)

岩手県

項目 情報
募集条件 入社予定日 随時
在留資格 ①特定活動(1年)⇒特定技能(畜産)
②特定技能(畜産)
居住地域 国内限定
国籍指定 ベトナム
性別指定 不問
採用人数 3名
備考 禁煙者のみ
企業情報
就業事業所 岩手県一関市内
就業場所住所 岩手県一関市内の依頼先農場
業務内容 ◇集鶏作業全般
・鶏舎から鶏を出荷する作業。
・その他、集鶏業務に付随した作業。
就業時間 例)3:00~13:00
※農場所在地や季節により変動有
休憩時間 120分
休日 会社カレンダーに準ずる
時間外労働(見込) 月平均約40時間
昇給
賞与
時給/月給 ①時給850円(特定活動)
②時給900円(特定技能)
手取り想定 約13~14万円 ※各種手当除き(備考記載)
給与支給日 月末
赴任費用 有(上限1万円まで)
帰国費用
備考 ①日本語能力手当
N1:3万円、N2:2万円、N3:1万円
②特別功労賞
特定活動⇒特定技能移行時:1万円
2年目:3万円、3年目:4万円、4年目:5万円、5年目:6万円
自動車免許所得者給与優遇、夜勤手当あり
寮情報 寮有無
1部屋 居住人数 1人1部屋(ワンルーム)
家電家具 必要最低限の備品対応
家賃控除 20,000円/月※備考確認
水道光熱費 実費
通勤方法 送迎
備考 ワンルーム同居も可能、その場合13,000円/人
その他 応募時必要書類 履歴書
その他 ・社宅近くにコンビニあり
・同じ社宅にベトナム人社員(車免許あり)在住
・鶏肉及び鶏肉加工品の社内販売あり

飲食料品製造業- 茨城県- 2名

茨城県

更新日 2021年2月24日
項目 情報
募集条件 入社予定日 8月中旬
在留資格 特定技能
居住地域 国内限定
性別指定 男性
採用人数 2名
備考
企業情報
就業事業所 本社・工場
就業場所住所 茨城県結城郡八千代町
業務内容 ご当地カップラーメン製造
就業時間 日勤夜勤交代(隔週交代)
①9:30~17:00
②9:30~18:30
②21:30~6:30
③20:00~5:00
休憩時間 60分
休日 就業カレンダーによる(年間114日)
時間外労働(見込) 1日2時間程度
昇給
賞与 有(年2回、計1.0か月分支給)
時給/月給 1,000円
手取り想定 約19万~20万
※手取り例(夜勤11日ありの場合)
基本給135,696円
+夜勤/月11日(夜勤割増:1日6時間16,200円+残業2時間27,000円)
+(日勤/月10日残業2時間25,000円)
=203,896円
給与支給日 25日
赴任費用 企業負担 ※荷物郵送費(段ボール2箱まで)
帰国費用 なし
備考 ※職長からOKが出るまでは定時にて勤務(9:00~18:00※時給860円)
※親睦会費500円/月/人(自己負担なしで社員旅行一泊二日)
寮情報 寮有無 あり
1部屋 居住人数 2名1室
家電家具 ベッド、布団、冷蔵庫、食器、調理器具、インターネット設備有
家賃控除 9,000円/名(水道代、インターネット接続料含む)
水道光熱費 ガス、電気実費
通勤方法 自転車
備考
選考情報 応募時必要書類 在留資格(カード、パスポート)、履歴書、合格証
ORJ選考 web面接(1回)
企業選考 web面接(1回)
その他

応募者詳細

tiem-chup-anh-the-lay-ngay-dep-nhat-quang-ngai-0dad04
CON30004
  • 建設関係
  • 建築板金
  • 技能実習生
  • ベトナム
問い合わせ
Code
コード
CON30004
Field
分野
CO
University/Major
大学・専門
1号建設短期大学校 (CDXD)
Experience
経験
ビルの木家及びダラスデザイン
仕事内裕:ビルの木家及びダラスの図面展開
ハノイ市ファムフン道・ロットE9: 現場で技術者
Japanese
日本語
N3
English
英語
DOB
生年
1990
Loc
場所
ベトナム
PDFダウンロード

GIA CÔNG CƠ KHÍ 機械加工 – SHIZUOKA 静岡県

不問

Mô tả công việc:

  • Công ty thiết kế và sản xuất khuôn đúc trong nhiều lĩnh vực như phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị phóng điện, máy xây dựng, các bộ phận kim loại rửa bằng nước, v.v …

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Gia công cơ khí 機械加工

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08:00 đến 17:00 (giải lao 60 phút)
  • Có khoảng 10 giờ một tháng
  • 30 phút đi xe đạp từ ga Izunokuni Shi Takyo ở tỉnh Shizuoka
  • Trợ cấp nhà ở: Có
    * Nếu tiền thuê nhà là 40.000 đến 60.000 (công ty hỗ trợ 20.000 yên)
    * Nếu tiền thuê nhà từ 60.000 trở lên (công ty hỗ trợ 30.000 yên)
  • Trợ cấp đi lại: Có (3.000 yên mỗi tháng kể cả đi xe đạp )
  • Trợ cấp cho người phụ thuộc: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Trợ cấp nuôi con: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Tăng lương 1 lần/ năm
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Nhà KTX 15.000Y/tháng, chưa gồm điện nước ga, 2 người/nhà.

Email : info@careerjapan.net

THỰC PHẨM ĐỒ ĐÔNG LẠNH 食品加工 – MIYAGI 宮城県

神奈川。兵庫県

Mô tả công việc:

  • Đó là một công việc để làm thực phẩm đông lạnh
  • Cắt các nguyên liệu là thành phần của sản phẩm và nấu trong khi trộn các thành phần trong một thùng gia nhiệt gọi là máy nhào lớn.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS có đầy đủ chứng chỉ ngành thực phẩm
  • Tiếng Nhật từ tương đương N3 trở lên

Quyền lợi được hưởng:

  • [Công việc cố định của ca sớm / ca ngày / ca tối]  Ca hàng tuần
    ① 6: 00-14: 30
    ② 8: 30-17: 00
    ③ 15: 30-24: 00
  • Làm thêm có khoảng 10-30 giờ một tháng
  • Cách ga Higashi-Shiroishi ở thành phố Shiroishi, tỉnh Miyagi 20 phút đi bộ
  • Lương theo giờ trình độ tương đương N3 – 1070Y, có N3- 1100Y, N2 – 1300Y, N1-1500Y.
  • Tăng lương: Có hàng năm (Tăng lương khi vượt qua kỳ kiểm tra N)
  • Phụ cấp đổi ca: Có
  • Phụ cấp đi lại: Có
  • Nhà ở 15.000 yên (khi sống cùng nhau), điện nước gas, internet (Thực tính), phòng riêng
  • Số lượng : 2-4 người
  • Về tay dao động 14-18 man tùy trình độ tiếng Nhật
  • Hỗ trợ suất ăn 270Y/suất. (Nếu ăn tại công ty)

NÔNG NGHIỆP 農業 – CHIBA 千葉県

関西

Mô tả công việc:

  • Trồng và thu hoạch các loại rau theo mùa chủ yếu hành, rau bina,…

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành nông nghiệp hoặc các ngành khác có chứng chỉ (ưu tiên)
  • Chấp nhận cả nợ chứng chỉ với các bạn visa còn trên 6 tháng hoặc katsudo trên 3 tháng

Quyền lợi được hưởng:

  • Thời gian làm việc: 08:00-17:00, 8h/ngày.
  • Tăng ca 30-60h/tháng.
  • Tùy tháng sẽ có mức tăng ca khác nhau tối thiểu 30h/tháng.
  • Lương giờ 965Y/h
  • Nhà ở : 20.000Y/tháng (Chưa bao gồm điện, nước và gas)
  • Nhà ở phòng riêng.
  • Về tay trung bình 17 man trở lên.
  • BHXH đóng đầy đủ.

 

KỸ SƯ Ô TÔ 自動車エンジニア – TOÀN QUỐC 全国

Mô tả công việc:

  • Phụ trách thiết kế, phát triển, thử nghiệm và vận hành hệ thống cho từng khách hàng khác nhau.
  • Thiết kế WEB, hệ thống ứng dụng điện thoại, máy tính bảng từ cơ bản đến chi tiết, phát triển, thử nghiệm, vận hành.
  • Tuỳ thuộc vào yêu cầu khách hàng và kỹ năng cá nhân có thể tham gia cả dự án hoặc từng phần tại các giai đoạn phát triển khác nhau.

Yêu cầu ứng viên:

  • Ứng viên ngành khoa học tự nhiên
  • Ưu tiên có kinh nghiệm ngành sản xuất , bảo dưỡng máy móc, sửa chữa ô tô.
  • Yêu cầu tiếng Nhật tối thiểu N2 trở lên, giao tiếp tốt

Quyền lợi được hưởng:

  • Thời gian làm việc 09:00 ~ 18:00
  • Nghỉ giải lao 60 phút
  • Trợ cấp đi lại, nhà ở, gia đình, bằng cấp…
  • BHXH đầy đủ.
  • Ngày nghỉ, ngày lễ theo lịch công ty.
  • Đầy đủ các chế độ theo quy chế công ty.

HÀN XÌ 溶接 – NAGANO 長野県

不問

Mô tả công việc:

  • Xử lý một tấm kim loại được gọi là kim loại tấm.
  • Tấm được cắt và uốn bằng máy gia công NC.
  • Hàn bằng máy hàn điểm, máy hàn TIG, v.v.
  • Hàn các sản phẩm khác nhau, nhưng đôi khi phải làm việc theo một quy trình riêng biệt để cải thiện kỹ thuật.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Hàn 溶接

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08: 30-17: 30 (giải lao 60 phút)
  • Tháng tăng ca khoảng 30h
  •  217.250 yên được tính dựa trên 30 giờ làm thêm (bao gồm 41.250 yên làm thêm)
  • Lương hàng tháng về tay 154,800 yên
  • 5 phút đi xe đạp từ ga gần nhất đến Matsumoto Shi, tỉnh Nagano
  • Có ký túc xá dành cho nhân viên, 4 người 1 nhà 19.000Y/tháng ( Điện nước ga thực tính)
  • Công ty cách ký túc xá 5 phút đi xe đạp
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Tăng lương 1 năm 1 lần

応募者詳細

ファム・ディン・チュオン さん
  • 建設関係
  • 建築大工
  • 技能実習生
  • ベトナム
  • 1994/08/12
問い合わせ
年齢 27歳
ビザ種類 建設大工
コメント 建築大工が経験で、N1を取得
実績 大人向けと子供向け両方の日本語指導の経験があります。
対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 事務、サービス
対応可能業種 建設大工、翻訳
対応可能地域 関東地方
年収 400万円
PDFダウンロード