応募者詳細

chupanhthe-3
MEN30001
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • エンジニア
  • ベトナム
問い合わせ
Code
コード
MEN30001
Field
分野
ME
University/Major
大学・専門
ハノイ工科大学
専門:自動車機械と専用車機械
Experience
経験
NX-CAD, I-DEAS, Space Visionソフトウェア
日産テクノベトナム会社で働きます。 車の内外装設計エンジニア
Japanese
日本語
N3
English
英語
Toiec 450
DOB
生年
1991
Loc
場所
HN
PDFダウンロード

他の応募者

ホアン・ ヴァン・ トゥアン さん
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • 特定技能
  • ベトナム
ファム・ディン・チュオン さん
  • 建設関係
  • 建築大工
  • 技能実習生
  • ベトナム
ITN20028
  • IT通信関係
  • 電子機器
  • エンジニア
  • ベトナム
MEN30002
  • 機械金属関係
  • 機械検査
  • エンジニア
  • ベトナム
レ・ティ・ミン・アィン さん
  • 機械金属関係
  • 技術者
  • 技能実習生
  • ベトナム

GIA CÔNG CƠ KHÍ 機械加工 – SHIZUOKA 静岡県

不問

Mô tả công việc:

  • Công ty thiết kế và sản xuất khuôn đúc trong nhiều lĩnh vực như phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị phóng điện, máy xây dựng, các bộ phận kim loại rửa bằng nước, v.v …

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Gia công cơ khí 機械加工

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08:00 đến 17:00 (giải lao 60 phút)
  • Có khoảng 10 giờ một tháng
  • 30 phút đi xe đạp từ ga Izunokuni Shi Takyo ở tỉnh Shizuoka
  • Trợ cấp nhà ở: Có
    * Nếu tiền thuê nhà là 40.000 đến 60.000 (công ty hỗ trợ 20.000 yên)
    * Nếu tiền thuê nhà từ 60.000 trở lên (công ty hỗ trợ 30.000 yên)
  • Trợ cấp đi lại: Có (3.000 yên mỗi tháng kể cả đi xe đạp )
  • Trợ cấp cho người phụ thuộc: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Trợ cấp nuôi con: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Tăng lương 1 lần/ năm
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Nhà KTX 15.000Y/tháng, chưa gồm điện nước ga, 2 người/nhà.

Email : info@careerjapan.net

THỰC PHẨM ĐỒ ĐÔNG LẠNH 食品加工 – MIYAGI 宮城県

神奈川。兵庫県

Mô tả công việc:

  • Đó là một công việc để làm thực phẩm đông lạnh
  • Cắt các nguyên liệu là thành phần của sản phẩm và nấu trong khi trộn các thành phần trong một thùng gia nhiệt gọi là máy nhào lớn.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS có đầy đủ chứng chỉ ngành thực phẩm
  • Tiếng Nhật từ tương đương N3 trở lên

Quyền lợi được hưởng:

  • [Công việc cố định của ca sớm / ca ngày / ca tối]  Ca hàng tuần
    ① 6: 00-14: 30
    ② 8: 30-17: 00
    ③ 15: 30-24: 00
  • Làm thêm có khoảng 10-30 giờ một tháng
  • Cách ga Higashi-Shiroishi ở thành phố Shiroishi, tỉnh Miyagi 20 phút đi bộ
  • Lương theo giờ trình độ tương đương N3 – 1070Y, có N3- 1100Y, N2 – 1300Y, N1-1500Y.
  • Tăng lương: Có hàng năm (Tăng lương khi vượt qua kỳ kiểm tra N)
  • Phụ cấp đổi ca: Có
  • Phụ cấp đi lại: Có
  • Nhà ở 15.000 yên (khi sống cùng nhau), điện nước gas, internet (Thực tính), phòng riêng
  • Số lượng : 2-4 người
  • Về tay dao động 14-18 man tùy trình độ tiếng Nhật
  • Hỗ trợ suất ăn 270Y/suất. (Nếu ăn tại công ty)

NÔNG NGHIỆP 農業 – CHIBA 千葉県

関西

Mô tả công việc:

  • Trồng và thu hoạch các loại rau theo mùa chủ yếu hành, rau bina,…

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành nông nghiệp hoặc các ngành khác có chứng chỉ (ưu tiên)
  • Chấp nhận cả nợ chứng chỉ với các bạn visa còn trên 6 tháng hoặc katsudo trên 3 tháng

Quyền lợi được hưởng:

  • Thời gian làm việc: 08:00-17:00, 8h/ngày.
  • Tăng ca 30-60h/tháng.
  • Tùy tháng sẽ có mức tăng ca khác nhau tối thiểu 30h/tháng.
  • Lương giờ 965Y/h
  • Nhà ở : 20.000Y/tháng (Chưa bao gồm điện, nước và gas)
  • Nhà ở phòng riêng.
  • Về tay trung bình 17 man trở lên.
  • BHXH đóng đầy đủ.

 

KỸ SƯ Ô TÔ 自動車エンジニア – TOÀN QUỐC 全国

Mô tả công việc:

  • Phụ trách thiết kế, phát triển, thử nghiệm và vận hành hệ thống cho từng khách hàng khác nhau.
  • Thiết kế WEB, hệ thống ứng dụng điện thoại, máy tính bảng từ cơ bản đến chi tiết, phát triển, thử nghiệm, vận hành.
  • Tuỳ thuộc vào yêu cầu khách hàng và kỹ năng cá nhân có thể tham gia cả dự án hoặc từng phần tại các giai đoạn phát triển khác nhau.

Yêu cầu ứng viên:

  • Ứng viên ngành khoa học tự nhiên
  • Ưu tiên có kinh nghiệm ngành sản xuất , bảo dưỡng máy móc, sửa chữa ô tô.
  • Yêu cầu tiếng Nhật tối thiểu N2 trở lên, giao tiếp tốt

Quyền lợi được hưởng:

  • Thời gian làm việc 09:00 ~ 18:00
  • Nghỉ giải lao 60 phút
  • Trợ cấp đi lại, nhà ở, gia đình, bằng cấp…
  • BHXH đầy đủ.
  • Ngày nghỉ, ngày lễ theo lịch công ty.
  • Đầy đủ các chế độ theo quy chế công ty.

HÀN XÌ 溶接 – NAGANO 長野県

不問

Mô tả công việc:

  • Xử lý một tấm kim loại được gọi là kim loại tấm.
  • Tấm được cắt và uốn bằng máy gia công NC.
  • Hàn bằng máy hàn điểm, máy hàn TIG, v.v.
  • Hàn các sản phẩm khác nhau, nhưng đôi khi phải làm việc theo một quy trình riêng biệt để cải thiện kỹ thuật.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Hàn 溶接

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08: 30-17: 30 (giải lao 60 phút)
  • Tháng tăng ca khoảng 30h
  •  217.250 yên được tính dựa trên 30 giờ làm thêm (bao gồm 41.250 yên làm thêm)
  • Lương hàng tháng về tay 154,800 yên
  • 5 phút đi xe đạp từ ga gần nhất đến Matsumoto Shi, tỉnh Nagano
  • Có ký túc xá dành cho nhân viên, 4 người 1 nhà 19.000Y/tháng ( Điện nước ga thực tính)
  • Công ty cách ký túc xá 5 phút đi xe đạp
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Tăng lương 1 năm 1 lần

応募者詳細

ブイ・ティ・トゥオン さん
  • 機械金属関係
  • 機械検査
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1999/11/25
問い合わせ
年齢 23歳
ビザ種類 機械検査
コメント 母国の大学を卒業し、日本の国に実習生として働いています。もうすぐ4年間になります。
実績 機械検査の三級を持ちます。
対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 特定技能
対応可能地域 不問
年収 250万円
PDFダウンロード

応募者詳細

ホアン・ ヴァン・ トゥアン さん
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1996/12/11
問い合わせ
年齢 26歳
ビザ種類 プラスチック成形
コメント 母国の大学で日本語・国際関係を専攻。在学中に東京都内の私立大学へ半年間留学。

大学卒業後、日本人女性とご結婚し、再来日。

実績 N2取得済みで、N1に向けて日々勉強中。
対応可能言語 日本語の N2 を取りました
得意分野 事務
対応可能業種 プラスチック成形
対応可能地域 不問
年収 400円
PDFダウンロード

応募者詳細

ファム・ ティ ・ハイン さん
  • 機械金属関係
  • 電子機器組立て
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1998/10/13
問い合わせ
年齢 24歳
ビザ種類 電気機器組み立て
コメント ABM Tranding And Production Company Limited (電気機械組立)
実績 卒業後は2年間フリーランスとして企業のブランディングやイメージ戦略に従事。日本の専門学校を卒業後は飲食店の店舗マネージャーとして、接客から教育まで担当。

貿易会社へ転職し、法人営業を担当。新規開拓や翻訳通訳など幅広い業務に従事。

対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 貿易
対応可能業種 電気機器組み立て
対応可能地域 不問
年収 300万円
PDFダウンロード

応募者詳細

ファム・ディン・チュオン さん
  • 建設関係
  • 建築大工
  • 技能実習生
  • ベトナム
  • 1994/08/12
問い合わせ
年齢 27歳
ビザ種類 建設大工
コメント 建築大工が経験で、N1を取得
実績 大人向けと子供向け両方の日本語指導の経験があります。
対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 事務、サービス
対応可能業種 建設大工、翻訳
対応可能地域 関東地方
年収 400万円
PDFダウンロード