応募者詳細

f3f8b356ac4c345c13687fddfbd6ad42
MEN30002
  • 機械金属関係
  • 機械検査
  • エンジニア
  • ベトナム
問い合わせ
Code
コード
 MEN30002
Field
分野
ME
University/Major
大学・専門
ハノイ工科大学
メカトロニクス工学部
Experience
経験
機械設計,CAD/CAM設計, CAD経験( 2次元 ・ 3次元 ・ CATIA)ソフト名( Autodesk )
プログラミング言語( C, Autolips,環境)
CAE経験( 有 ・ 無 )ソフト名( ANSYS )
2015/08 ~現在まで コーセーベトナムエンジニアリング株式会社:エンジニアスタッフ
・ ICAD SXで、配電盤を設計すること
・毎日、日本に本社から電線図面をもらって、3Dを書いています。あとで、2Dを展開して、加工
会社を送ります。
Japanese
日本語
N3
English
英語
DOB
生年
1993
Loc
場所
ベトナム
PDFダウンロード

他の応募者

ブイ・ティ・トゥオン さん
  • 機械金属関係
  • 機械検査
  • 特定技能
  • ベトナム
MEN30001
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • エンジニア
  • ベトナム
ファム・ ティ ・ハイン さん
  • 機械金属関係
  • 電子機器組立て
  • 特定技能
  • ベトナム
ITNX0003
  • IT通信関係
  • JAVA
  • エンジニア
  • ベトナム
CON30004
  • 建設関係
  • 建築板金
  • 技能実習生
  • ベトナム

応募者詳細

chupanhthe-3
MEN30001
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • エンジニア
  • ベトナム
問い合わせ
Code
コード
MEN30001
Field
分野
ME
University/Major
大学・専門
ハノイ工科大学
専門:自動車機械と専用車機械
Experience
経験
NX-CAD, I-DEAS, Space Visionソフトウェア
日産テクノベトナム会社で働きます。 車の内外装設計エンジニア
Japanese
日本語
N3
English
英語
Toiec 450
DOB
生年
1991
Loc
場所
HN
PDFダウンロード

機械加工 – 栃木県 – 5名

Thông tin cơ bản :

  • Mức lương cơ bản : 166.700 JPY / tháng
  • Hình thức làm việc : Tokutei
  • Số lượng cần tuyển : 5

Mô tả công việc:

  • Đây công việc lắp ráp máy may công nghiệp được sử dụng trong xưởng may.
  • Công việc là xem hướng dẫn hiển thị trên màn hình máy tính và lắp các bộ phận vào thân chính.
  • Công việc sử dụng tua vít để vặn ốc. Nó phụ thuộc vào kiểu máy nhưng bạn sẽ phải thực hiện một lượng công việc nhất định trong vòng 5 đến 20 phút cho mỗi sản phẩm.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành 仕上げ Hoàn thiện

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày 08:00~17:05(Giải lao 70 phút)
    ※Tùy vào tình hình sản xuất sẽ có khả năng làm tối.
  • Ca đêm 16:55~01:55(Giải lao 65 phút)
  • Tăng ca mỗi tháng khoảng 40 tiếng
  • Nghỉ T7, CN và ngày lễ.
  • Từ ga 西那須野駅 di chuyển bằng xe bus khoảng 20 phút đến công ty.
  • Có ký túc xá cho nhân viên; Từ ký túc di chuyển bằng xe đạp khoảng 10 phút.
  • Thưởng:Một năm 2 lần
  • Tăng lương:Một năm 1 lần(Tùy vào đánh giá)
  • Hỗ trợ nhà ở:15,000 yên
  • 233,400 yên đã bao gồm 40h làm thêm (Tiền tăng ca 52,000 yên và trợ cấp nhà ở 15,000 yên)
  • Tiền nhà(Thực phí)25,000 yên
    Gas, điện, nước(Thực phí)10,000 yên
    Phí Internet(Thực phí)4,000 yên
  • Dự kiến về tay trên 150,240Y

Nộp CV liên hệ : info@careerjapan.net

GIA CÔNG CƠ KHÍ 機械加工 – SHIZUOKA 静岡県

不問

Mô tả công việc:

  • Công ty thiết kế và sản xuất khuôn đúc trong nhiều lĩnh vực như phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị phóng điện, máy xây dựng, các bộ phận kim loại rửa bằng nước, v.v …

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Gia công cơ khí 機械加工

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08:00 đến 17:00 (giải lao 60 phút)
  • Có khoảng 10 giờ một tháng
  • 30 phút đi xe đạp từ ga Izunokuni Shi Takyo ở tỉnh Shizuoka
  • Trợ cấp nhà ở: Có
    * Nếu tiền thuê nhà là 40.000 đến 60.000 (công ty hỗ trợ 20.000 yên)
    * Nếu tiền thuê nhà từ 60.000 trở lên (công ty hỗ trợ 30.000 yên)
  • Trợ cấp đi lại: Có (3.000 yên mỗi tháng kể cả đi xe đạp )
  • Trợ cấp cho người phụ thuộc: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Trợ cấp nuôi con: Có (Điều kiện đối với người phụ thuộc sống chung)
  • Tăng lương 1 lần/ năm
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Nhà KTX 15.000Y/tháng, chưa gồm điện nước ga, 2 người/nhà.

Email : info@careerjapan.net

HÀN XÌ 溶接 – NAGANO 長野県

不問

Mô tả công việc:

  • Xử lý một tấm kim loại được gọi là kim loại tấm.
  • Tấm được cắt và uốn bằng máy gia công NC.
  • Hàn bằng máy hàn điểm, máy hàn TIG, v.v.
  • Hàn các sản phẩm khác nhau, nhưng đôi khi phải làm việc theo một quy trình riêng biệt để cải thiện kỹ thuật.

Yêu cầu ứng viên:

  • TTS ngành Hàn 溶接

Quyền lợi được hưởng:

  • Ca ngày: 08: 30-17: 30 (giải lao 60 phút)
  • Tháng tăng ca khoảng 30h
  •  217.250 yên được tính dựa trên 30 giờ làm thêm (bao gồm 41.250 yên làm thêm)
  • Lương hàng tháng về tay 154,800 yên
  • 5 phút đi xe đạp từ ga gần nhất đến Matsumoto Shi, tỉnh Nagano
  • Có ký túc xá dành cho nhân viên, 4 người 1 nhà 19.000Y/tháng ( Điện nước ga thực tính)
  • Công ty cách ký túc xá 5 phút đi xe đạp
  • Thưởng 1 năm 2 lần
  • Tăng lương 1 năm 1 lần

応募者詳細

ブイ・ティ・トゥオン さん
  • 機械金属関係
  • 機械検査
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1999/11/25
問い合わせ
年齢 23歳
ビザ種類 機械検査
コメント 母国の大学を卒業し、日本の国に実習生として働いています。もうすぐ4年間になります。
実績 機械検査の三級を持ちます。
対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 特定技能
対応可能地域 不問
年収 250万円
PDFダウンロード

応募者詳細

ホアン・ ヴァン・ トゥアン さん
  • 機械金属関係
  • 機械加工
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1996/12/11
問い合わせ
年齢 26歳
ビザ種類 プラスチック成形
コメント 母国の大学で日本語・国際関係を専攻。在学中に東京都内の私立大学へ半年間留学。

大学卒業後、日本人女性とご結婚し、再来日。

実績 N2取得済みで、N1に向けて日々勉強中。
対応可能言語 日本語の N2 を取りました
得意分野 事務
対応可能業種 プラスチック成形
対応可能地域 不問
年収 400円
PDFダウンロード

応募者詳細

ファム・ ティ ・ハイン さん
  • 機械金属関係
  • 電子機器組立て
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1998/10/13
問い合わせ
年齢 24歳
ビザ種類 電気機器組み立て
コメント ABM Tranding And Production Company Limited (電気機械組立)
実績 卒業後は2年間フリーランスとして企業のブランディングやイメージ戦略に従事。日本の専門学校を卒業後は飲食店の店舗マネージャーとして、接客から教育まで担当。

貿易会社へ転職し、法人営業を担当。新規開拓や翻訳通訳など幅広い業務に従事。

対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 貿易
対応可能業種 電気機器組み立て
対応可能地域 不問
年収 300万円
PDFダウンロード

応募者詳細

ファム・ティ・キム さん
  • 機械金属関係
  • 電気機器組立て
  • 特定技能
  • ベトナム
  • 1999/05/04
問い合わせ
年齢 25歳
ビザ種類 電気機器組立て
コメント ベトナムの大学院に在学中、日本に実習生として、働いています。
実績 仕事を経験があり、日本語のN2を取得。
対応可能言語 ベトナム語、日本語
得意分野 事務
対応可能業種 通訳
対応可能地域 関西
年収 200万円
PDFダウンロード

応募者詳細

レ・ティ・ミン・アィン さん
  • 機械金属関係
  • 技術者
  • 技能実習生
  • ベトナム
  • 2000/05/03
問い合わせ
年齢 22歳
ビザ種類 プラスチック
コメント ベトナムの高校を卒業し、日本に実習生として働いています。
実績 プラスチックについての経験が
対応可能言語 ベトナム語:母国語日本語:N3
得意分野 プラスチック、農業
対応可能業種 食品加工、 プラスチック
対応可能地域 東京都
年収 250万円
PDFダウンロード